Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoa


faculté
Khoa văn
faculté de lettres
Chủ nhiệm khoa
doyen de faculté
clinique (dans un hôpital)
Chủ nhiệm khoa
chef de clinique
art
Khoa làm bếp
art culinaire
Khoa tán gái (nghĩa xấu)
l'art de courtiser les jeunes filles
Khoa bịp (nghĩa xấu)
l'art de duper
session (d'examen)
faire des gestes
Khoa tay
faire des gestes de la main
khoa chân múa tay
gesticuler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.