Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoai


(thực vật học) (terme générique désignant plusieurs sortes de tubercules comestibles)
không ra môn ra khoai
ni chair ni poisson



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.