Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoan


lent; doux
Tiếng khoan
des sons lents
Giọng khoan giọng nhặt
les accents doux et les accents précipités
lent; doux
Tiếng khoan
sons lents
Giọng khoan giọng nhặt
les accents doux et les accents précipités
(âm nhạc) lento
(kỹ thuật) forer; vriller
Khoan một tấm kim loại
forer une plaque métallique
Khoan một tấm gỗ
vriller une planche
(y học) trépaner
(kỹ thuật) tarière; foret; vrille
khoan nhỏ
percerette
khoan tay quay
vilebrequin
khoan ren
taraud
khoan ruột gà
drille; queue-de-cochon
khoan xương (y học)
trépan
bắt khoan bắt nhặt
reprendre (quelqu'un) pour la moindre faute; tourmenter (quelqu'un) sans relâche
khoan đã
attendez!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.