|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuôn
| moule; modèle; forme | | | Khuôn đóng gạch | | moule à briques | | | Làm theo một cái khuôn | | confectionner d'après un modèle | | | Khuôn làm bánh ngọt | | forme à gâteaux | | | mouler sur; modeler sur | | | Khuôn cách cư xử của mình theo cách cư xử của bạn | | modeler sa conduite sur celle d'un ami |
|
|
|
|