Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuôn mẫu


modèle; règle; norme
Khuôn mẫu đạo đức
modèle de la vertu
Dùng làm khuôn mẫu
servir de norme
Thầy giáo ấy là một khuôn mẫu cho học sinh
ce maître est un modèle pour ses élèves



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.