Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuấy


(cũng nói quấy) agiter; tourner
Khuấy một chất lỏng
agiter un liquide
Khuấy bột
tourner la pâte
(kỹ thuật) râbler
Khuấy kim loại nóng chảy
râbler le métal en fusion
xem quên khuấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.