Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuấy rối


troubler; bouleverser; perturber
Khuấy rối trật tự
troubler l'ordre
Khuấy rối cuộc sống
bouleverser la vie
Khuấy rối tinh thần người ta
perturber le moral des gens



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.