|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuỵu
| fléchir les genoux; s'affaisser; succomber | | | Mệt quá anh ấy khuỵu xuống | | trop fatigué, il a fléchi les genoux | | | Anh ấy mê man đi và khuỵu xuống | | il perd connaissance et s'est affaisé | | | Khuỵu xuống vì vác nặng | | succomber sous une charge |
|
|
|
|