| différencier; discerner; distinguer; discriminer |
| | Khu biệt hai loài trước đây lẫn lộn |
| différencier deux espèces auparavant confondues |
| | Khu biệt thị phi |
| discerner le vrai du faux |
| | Khu biệt cái cần thiết và cái thừa |
| discriminer le nécessaire et le superflu |