|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khu vực
| domaine; secteur; zone; sphère; (sinh vật học, sinh lý học) aire | | | Khu vực văn học | | domaine de la littéraire | | | Khu vực kinh tế | | secteur économique | | | Khu vực ảnh hưởng | | zone d'influence | | | Khu vực cao siêu của triết học | | les hautes sphères de la philosophie | | | Khu vực phân bố một loài thực vật | | aire de répartition d'une espèce végétale | | | régional | | | Hội nghị khu vực | | conférence régionale |
|
|
|
|