Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khu vực


domaine; secteur; zone; sphère; (sinh vật học, sinh lý học) aire
Khu vực văn học
domaine de la littéraire
Khu vực kinh tế
secteur économique
Khu vực ảnh hưởng
zone d'influence
Khu vực cao siêu của triết học
les hautes sphères de la philosophie
Khu vực phân bố một loài thực vật
aire de répartition d'une espèce végétale
régional
Hội nghị khu vực
conférence régionale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.