Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuyến khích


encourager; stimuler
Khuyến khích những nhân tài trẻ
encourager les jeunes talents
Khuyến khích nhiệt tình những người lao động
stimuler le zèle des travailleurs
giải khuyến khích
prix d'encouragement
khuyến khích vật chất
intéressement matériel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.