|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuyết
| boutonnière | | | Cài khuy vào khuyết | | engager un bouton dans une boutonnière | | | (y học) encoche; échancrure | | | vacant | | | Chỗ khuyết | | place vacante | | | (sinh vật học, sinh lý học) incomplet; imparfait | | | Hoa khuyết | | fleur imparfaite | | | Nấm khuyết | | champignon imparfait | | | (toán học) défectif | | | (khẩu ngữ) nói tắt của khuyết điểm | | | ưu và khuyết | | | bons côtés et défauts |
|
|
|
|