Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuyết


boutonnière
Cài khuy vào khuyết
engager un bouton dans une boutonnière
(y học) encoche; échancrure
vacant
Chỗ khuyết
place vacante
(sinh vật học, sinh lý học) incomplet; imparfait
Hoa khuyết
fleur imparfaite
Nấm khuyết
champignon imparfait
(toán học) défectif
(khẩu ngữ) nói tắt của khuyết điểm
ưu và khuyết
bons côtés et défauts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.