|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiên định
| ferme; décidé; résolu; déterminé | | | Kiên định và không nao núng | | être ferme et inébranlable | | | Thái độ kiên định | | attitude décidée | | | Kiên định trong quan điểm | | résolu dans son point de vue | | | Vẻ kiên định | | air déterminé |
|
|
|
|