|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiên cường
| ferme; stoïque; vaillant | | | Kiên cường trong quyết định của mình | | être ferme dans ses résolutions | | | Kiên cường trong gian khổ | | stoïque dans le malheur | | | Kiên cường trước khó khăn | | vaillant devant les difficultés |
|
|
|
|