Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiếp


vie; existence
Kiếp con người
existence humaine
karma; sort; destinée
Kiếp oan gia
karma lourd d'injustices
đời đời kiếp kiếp
éternellement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.