Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiều lộ


(từ cũ, nghĩa cũ) ponts et chaussées
Kĩ sư kiều lộ
ingénieur des ponts et chaussées



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.