Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm bàn


(thể dục thể thao) marquer un but (au football)
Năm lần làm bàn cho đội nhà
marquer 5 buts points pour son équipe
người làm bàn
buteur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.