|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làm toáng
| (thông tục) faire du scandale; casser les vitres | | | Nếu ông đuổi cô ấy thì cô ấy sẽ làm toáng lên | | si vous renvoyez cette fille, elle fera du scandale | | | Anh ta làm toáng lên trước mặt ông chủ | | il a cassé les vitres devant le patron |
|
|
|
|