|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lác đác
| clairsemé; sporadique | | | Dân cư lác đác | | population clairsemé | | | Phản ứng lác đác | | réactions sporadiques | | | goutte à goutte; un à un | | | Mưa rơi lác đác | | la pluie tombe goutte à goutte | | | Lá rụng lác đác | | des feilles qui tombent une à une |
|
|
|
|