Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lác đác


clairsemé; sporadique
Dân cư lác đác
population clairsemé
Phản ứng lác đác
réactions sporadiques
goutte à goutte; un à un
Mưa rơi lác đác
la pluie tombe goutte à goutte
Lá rụng lác đác
des feilles qui tombent une à une



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.