Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lôi kéo


tirer; traîner
embringuer; racoler
Nó bị người ta lôi kéo vào một việc nhơ bẩn
on l'a embringué dans une sale affaire
Đĩ lôi kéo khách
prostituées qui racolent les clients



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.