Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lưng


dos
Lưng còng
dos voûté
Xoay lưng lại
tourner le dos à
dossier
Lưng ghế
dossier de la chaise
dorsal
Mặt lưng
face dorsale
Vây lưng (động vật học)
nageoire dorsale
capital
Họ chung lưng mở một ngôi hàng
ils mirent ensemble leurs capitaux pour ouvrir une boutique
moitié
Lưng bát cơm
moitié d'un bol de riz
milieu
Trên lưng đồi
au milieu de la colline
giơ lưng mà chịu
payer de sa personne
thắt đáy lưng ong
à taille de guêpe
thắt lưng buộc bụng
se serrer la ceinture (la boucle); se mettre la tringle (la corde)
thịt lưng
longe (de boeuf)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.