|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lưng
| dos | | | Lưng còng | | dos voûté | | | Xoay lưng lại | | tourner le dos à | | | dossier | | | Lưng ghế | | dossier de la chaise | | | dorsal | | | Mặt lưng | | face dorsale | | | Vây lưng (động vật học) | | nageoire dorsale | | | capital | | | Họ chung lưng mở một ngôi hàng | | ils mirent ensemble leurs capitaux pour ouvrir une boutique | | | moitié | | | Lưng bát cơm | | moitié d'un bol de riz | | | milieu | | | Trên lưng đồi | | au milieu de la colline | | | giơ lưng mà chịu | | | payer de sa personne | | | thắt đáy lưng ong | | | à taille de guêpe | | | thắt lưng buộc bụng | | | se serrer la ceinture (la boucle); se mettre la tringle (la corde) | | | thịt lưng | | | longe (de boeuf) |
|
|
|
|