| inconnu; étranger |
| | Một người lạ |
| un homme inconnu |
| | Một người lạ thành phố |
| un étranger de la ville |
| | insolite |
| | Một tiếng động lạ |
| un bruit insolite |
| | étrange; extraordinaire; bizarre |
| | Lạ nhỉ! |
| c'est étrange |
| | Chẳng có gì lạ |
| rien d'extraordinaire |
| | ý kiến lạ chưa! |
| quelle idée bizarre! |
| | rare |
| | Chuộng của lạ |
| rechercher qui est rare |
| | extrêmement; étrangement; singulièrement |
| | Cô ta đẹp lạ |
| elle est extrêmement belle |
| | Chúng nó giống nhau lạ |
| ils sont étrangement semblables |
| | ăn mặc lạ |
| s'habiller singulièrement |
| | là lạ |
| | (redoublement; sens atténué) un peu étrange; un peu bizarre |
| | lạ mắt lạ tai |
| | tout nouveau (pour quelqu'un) |
| | lạ nước lạ cái |
| | n'être pas de la paroisse; être dépaysée |
| | lạ thung lạ thổ |
| | inaccoutumé; non habitué |