Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lạ


inconnu; étranger
Một người lạ
un homme inconnu
Một người lạ thành phố
un étranger de la ville
insolite
Một tiếng động lạ
un bruit insolite
étrange; extraordinaire; bizarre
Lạ nhỉ!
c'est étrange
Chẳng có gì lạ
rien d'extraordinaire
ý kiến lạ chưa!
quelle idée bizarre!
rare
Chuộng của lạ
rechercher qui est rare
extrêmement; étrangement; singulièrement
Cô ta đẹp lạ
elle est extrêmement belle
Chúng nó giống nhau lạ
ils sont étrangement semblables
ăn mặc lạ
s'habiller singulièrement
là lạ
(redoublement; sens atténué) un peu étrange; un peu bizarre
lạ mắt lạ tai
tout nouveau (pour quelqu'un)
lạ nước lạ cái
n'être pas de la paroisse; être dépaysée
lạ thung lạ thổ
inaccoutumé; non habitué



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.