Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lấn bước


devancer; dépasser
Nó đã lấn bước anh
il vous a devancé
Học sinh này đã lấn bước bạn bè
cet élève a dépassé ses camarades



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.