Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lễ bái


pratiquer un culte; rendre un culte
nghi thức lễ bái
liturgie
người lễ bái
pratiquant
sự lễ bái
pratiques religieuses



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.