|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liên hợp
| (kinh tế, tài chính) complexe | | | Liên hợp gang thép | | complexe sidérurgique | | | (ngôn ngữ học) copulatif | | | Liên từ liên hợp | | conjonction copulative | | | conjugué | | | Điểm liên hợp (toán học) | | points conjugués | | | Dây thần kinh liên hợp (giải phẫu) | | nerfs conjugués | | | (từ cũ, nghĩa cũ) coalition | | | Chính phủ liên hợp | | gouvernement de coalition | | | Liên hợp quốc | | | Organisation des Nations Unies; ONU |
|
|
|
|