|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
linh hồn
![](img/dict/D0A549BC.png) | âme | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Linh hồn và thể xác | | l'âme et le corps | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Là linh hồn của một tổ chức | | être l'âme d'une organisation | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cầu cho linh hồn ai được an nghỉ | | prier pour le repos de l'âme de qqn | | ![](img/dict/809C2811.png) | bán linh hồn cho quỷ dữ | | ![](img/dict/633CF640.png) | vendre son âme au diable |
|
|
|
|