|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
loanh quanh
| tourniquer; se tortiller; tourner autour du pot | | | Loanh quanh trước cổng nhà | | tourniquer devant la porte de la maison | | | Loanh quanh tìm quyển vở | | se tortiller à chercher un cahier | | | ông cứ nói thẳng điều ông muốn nói, sao cứ loanh quanh mãi | | dites franchement ce que vous voulez dire, pourquoi tournez-vous autour du pot |
|
|
|
|