| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| môn vị 
 
 
 |  | (giải phẫu học) pylore |  |  |  | chứng co thắt môn vị |  |  |  | (y học) pylorisme |  |  |  | sự co thắt môn vị |  |  |  | (y học) pylorospasme |  |  |  | thủ thuật cắt bỏ môn vị |  |  |  | (y học) pylorectomie |  |  |  | thủ thuật mở môn vị |  |  |  | (y học) pylorotomie |  |  |  | thủ thuật tạo hình môn vị |  |  |  | (y học) pyloroplastie | 
 
 
 |  |  
		|  |  |