Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
múi


(thực vật học) quartier (division naturelle de certains fruits)
Múi cam
quartier d'orange
fructule (de jaque...)
(địa lý, địa chất) fuseau (xem múi giờ)
(toán học) onglet
Múi cầu
onglet sphérique
noeud
Múi dây
noeud d'une corde



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.