Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mưu mẹo


ruse; tuyau; tour
Mưu mẹo tinh vi
ruse subtile
Bày mưu mẹo cho ai
donner des tuyaux à quelqu'un
Có nhiều mưu mẹo
avoir plus d'un tour



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.