Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mảnh


fragment; parcelle; lambeau; morceau; bout
Một mảnh tình
une parcelle d'amour
Một mảnh vải
un lambeau d'étoffe
Một mảnh giấy
un morceau de papier
coin; lopin; quartier
Mảnh đất
coin de terre; lopin de terre; quartier de terre
à part
Ăn mảnh
manger à part; manger en suisse
Bàn mảnh
discuter à part
mince; effilé; fin; délié; ténu
Tia nước mảnh
mince filet d'eau
Thân mảnh
tige effilée
Chữ nét mảnh
écriture fine
Nét bút mảnh
trait de plume délié
Sợi chỉ mảnh
fil ténu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.