|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mời
![](img/dict/D0A549BC.png) | inviter; convier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mời đến ăn cơm tối | | inviter (quelqu'un) à dîner | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mời ăn tiệc cưới | | convier (quelqu'un) à un repas de noces | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) manger; boire; prendre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bác đã mời cơm chưa? | | avez-vous pris votre repas? |
|
|
|
|