Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



poursuivre
Nã giặc
poursuivre l'enenmi
soutirer; arracher; pressurer
Nã tiền của mẹ
soutirer de l'argent à sa mère
braquer; pointer
Nã súng cối vào đồn địch
braquer les mortiers sur le poste ennemi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.