Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



(tiếng địa phương) cabane de branchage (pour l'élevage des vers à soie)
s'écarter; faire une esquive
Né mình để cho người ta đi
s'écarter pour livrer passage aux autres
Né mình tránh quả đấm
faire une esquive pour éviter un coup de poing; esquiver un coup de poing



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.