Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nén


dix taels
lingot (de métal précieux) de dix taels
Một nén bạc
dix taels d'argent; un lingot d'argent de dix taels
bâtonnet; baguettes (d' encens)
Một nén hương
un bâtonnet d'encens
(thực vật học; tiếng địa phương) ciboule
comprimer; tasser
Nén chất khí
comprimé un gaz
Khí nén
gaz comprimé
nén bạc đâm toạc tờ giấy
avec l' argent, on obtient gain de cause



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.