Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
néo


mettre un garrot (à une scie...)
(hàng hải) haubanner
fléau (pour battre le riz)
garrot
già néo đứt dây
quand la corde est trop tendue, elle casse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.