|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nêm
| assujettir avec des coins; coincer | | | entasser | | | Nêm khách vào xe buýt | | entasser des voyageurs dans un bus | | | coin | | | Đóng nêm | | enfoncer un coin | | | assaisonner | | | Nêm canh | | assaisonner un potage | | | hình nêm | | | (sinh vật học) cunéiforme |
|
|
|
|