|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nêu
| perche rituelle du Têt (longue perche en bambou plantée devant les maisons pendant les jours du Têt) | | | citer; mentionner | | | Nêu ví dụ để chứng minh | | citer un exemple à l'appui | | | Những lí lẽ đã nêu ở trên | | les arguments ci-dessus mentionnés | | | soulever | | | Nêu vấn đề | | soulever un question | | | (luật học, pháp lý) relater | | | Nêu trong biên bản | | relater dans un procès-verbal |
|
|
|
|