Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nóc nhà


(tiếng địa phương) maison
Một xóm có mười nóc nhà
un hameau qui compte dix maisons



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.