Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nóng bỏng


brûlant
Mặt trời nóng bỏng
un soleil brûlant
Chén nước trà nóng bỏng
une tasse de thé brûlant
Vấn đề nóng bỏng
une question brûlante
qui flambe
Họng nóng bỏng
gorge qui flambe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.