|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
năm
![](img/dict/D0A549BC.png) | an; année | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Năm sau | | l'année prochaine | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Năm ngoái | | l'an dernier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hai mươi năm sau | | vingt ans après | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cách mạng năm 1945 | | la Révolution de (l'an) 1945 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sinh viên năm hai | | étudiant de deuxième année | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Các mùa trong năm | | les saisons de l'année | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cinq | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Năm châu lục | | les cinq continents | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngôi sao năm cánh | | étoile à cinq branches | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhân năm | | multiplier par cinq | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Năm phần trăm | | cinq pour cent | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tám giờ kém năm | | huit heures moins cinq | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cinquième | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Canh năm | | cinquième veille | | ![](img/dict/809C2811.png) | năm cùng tháng tận | | ![](img/dict/633CF640.png) | fin de l'année | | ![](img/dict/809C2811.png) | năm đợi tháng chờ | | ![](img/dict/633CF640.png) | attendre longuement | | ![](img/dict/809C2811.png) | năm hết tết đến | | ![](img/dict/633CF640.png) | fin de l'année lunaire | | ![](img/dict/809C2811.png) | năm hơn bù năm kém | | ![](img/dict/633CF640.png) | bon an, mal an | | ![](img/dict/809C2811.png) | năm xung tháng hạn | | ![](img/dict/633CF640.png) | période critique; climatérique | | ![](img/dict/809C2811.png) | bộ năm | | ![](img/dict/633CF640.png) | (âm nhạc) quintette | | ![](img/dict/809C2811.png) | chùm năm | | ![](img/dict/633CF640.png) | (âm nhạc) quintolet | | ![](img/dict/809C2811.png) | chụm năm | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) quiné | | ![](img/dict/809C2811.png) | cuộc thi năm môn | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) pentathlon | | ![](img/dict/809C2811.png) | gấp năm | | ![](img/dict/633CF640.png) | quintuple | | ![](img/dict/809C2811.png) | hóa trị năm | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hóa học) pentavalent | | ![](img/dict/809C2811.png) | kế hoạch năm năm | | ![](img/dict/633CF640.png) | quinquennat; plan quinquennal | | ![](img/dict/809C2811.png) | năm cha ba mẹ | | ![](img/dict/633CF640.png) | hétéroclite | | ![](img/dict/809C2811.png) | năm châu bốn biển | | ![](img/dict/633CF640.png) | le monde entier | | ![](img/dict/809C2811.png) | năm là | | ![](img/dict/633CF640.png) | cinquièmement | | ![](img/dict/809C2811.png) | năm mươi | | ![](img/dict/633CF640.png) | cinquante | | ![](img/dict/809C2811.png) | năm thì mười họa | | ![](img/dict/633CF640.png) | à de rares occasions; sporadiquement | | ![](img/dict/809C2811.png) | quãng năm | | ![](img/dict/633CF640.png) | (âm nhạc) quinte | | ![](img/dict/809C2811.png) | suốt năm con | | ![](img/dict/633CF640.png) | (đánh bài, đánh cờ) quinte | | ![](img/dict/809C2811.png) | trẻ sinh năm | | ![](img/dict/633CF640.png) | quintuplés |
|
|
|
|