Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nước ngoài


pays étranger; l'étranger
Sống ở nước ngoài
vivre dans un pays étranger
étranger; étrangère
Tiếng nước ngoài
langues étrangères



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.