|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nạm
![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) poignée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một nạm gạo | | une poignée de riz | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | flanchet (de boeuf) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sertir; damasquiner | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nạm một viên kim cương vào chiếc xuyến | | sertir un diamant dans un bracelet | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nạm thanh gươm | | damasquiner une épée |
|
|
|
|