|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nạo vét
| curer; draguer | | | Nạo vét con kênh | | curer un canal; draguer un canal | | | soutirer; extorquer; pressurer | | | Quan lại nạo vét tài sản của dân | | les mandarins extorquaient les biens du peuple; les mandarins pressuraient le peuple |
|
|
|
|