Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nắp


couvercle (d'un coffre, d'une boîte...); opercule (d'alvéole d'abeille, de mollusque...); capuchon (de stylographe); tampon (d'égout)
rabat; patte
Túi có nắp
poche à rabat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.