Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nề


(xây dựng) revêtir d'un enduit
Nề tường
revêtir un mur d'un enduit
maçonnerie
Công trình nề
un ouvrage de maçonnerie
(y học) oedème
(utilisé dans les contructions négatives) se soucier de; craindre
Không nề khó khăn
sans craindre les difficultés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.