|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nện
| battre; fouler | | | Nện sắt trên đe | | battre le fer sur l'enclume | | | Gót giày nện trên vỉa hè | | des semelles qui battent le trottoir | | | Nện dạ | | (kỹ thuật) fouler du drap | | | (thông tục) flanquer une pile; rosser; cogner | | | Nện cho nó một trận | | flanque-lui une pile | | | Thôi đi, không tao lại nện cho bây giờ | | arrête, ou je te cogne! |
|
|
|
|