Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nội trú


Học sinh nội trú; sinh viên y khoa nội trú
interne
Bệnh nhân nội trú
malade hospitalisé
chế độ nội trú; trường nội trú
internat


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.