|  | encore | 
|  |  | Tiến nữa | 
|  | avancer encore | 
|  |  | Chốc nữa | 
|  | encore un moment; dans un moment | 
|  |  | Một lần nữa | 
|  | encore une fois | 
|  |  | Anh còn muốn gì nữa? | 
|  | que voulez-vous encore? | 
|  |  | davantage; plus | 
|  |  | Ông ta không còn sống được bao lâu nữa? | 
|  | il ne vivra pas davantage | 
|  |  | Tôi không còn thì giờ nữa | 
|  | je n'ai plus de temps | 
|  |  | ông ta không ở đây nữa | 
|  | il n'est plus ici | 
|  |  | même si | 
|  |  | Có thất bại nữa cũng không ngã lòng | 
|  | ne pas se découragger même si l'on échoue | 
|  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) alors | 
|  |  | Mà ta bất động nữa người sinh nghi (Nguyễn Du) | 
|  | si je ne fais rien alors on aura des soupçons |