|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngà
| défense (d'éléphant) | | | ivoire | | | Chiếc lược ngà | | un peigne en ivoire | | | Ngà thực vật | | ivoire végétal; corozo | | | xem ngà răng | | | de couleur d'ivoire | | | Lụa ngà | | soie de couleur d'ivoire | | | ngà ngà | | | (redoublement; sens atténué) |
|
|
|
|