Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngà


défense (d'éléphant)
ivoire
Chiếc lược ngà
un peigne en ivoire
Ngà thực vật
ivoire végétal; corozo
xem ngà răng
de couleur d'ivoire
Lụa ngà
soie de couleur d'ivoire
ngà ngà
(redoublement; sens atténué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.